THACO FORLAND FD350 E4 - 2,9 m3 ~ 3.49T phanh hơi
FD350.E4
Thaco
Bảo hành: 12 tháng/30.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền của THACO trên toàn quốc
• Kiểu động cơ : 4DW83-73E4(Euro 4) • Loại động cơ : Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử • Dung tích xi-lanh : 2.156 cc • Đường kính x Hành trình piston: 85 x 95 (mm) • Công suất cực đại : 73Ps / 3.000 (vòng/phút) • Moment xoắn cực đại : 200 Nm/1.900-2.100 (vòng/phút)
HOTLINE : 0938907983
Thaco Long An xin trân trọng giơi thiệu xe ben Thaco Forland FD350.E4 2,9 m3 phanh hơi, máy lạnh cabin.
Sản phẩm hoàn toàn mới được thiết kế cứng cáp đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở phân khúc xe ben 2,9 m3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
- Kiểu động cơ : 4DW83-73E4(Euro 4)
- Loại động cơ : Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
- Dung tích xi-lanh : 2.156 cc
- Đường kính x Hành trình piston: 85 x 95 (mm)
- Công suất cực đại : 73Ps / 3.000 (vòng/phút)
- Moment xoắn cực đại : 200 Nm/1.900-2.100 (vòng/phút)
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) (mm)
- Kích thước lọt lòng thùng: 2.840 x 1.845 x 550
- Kích thước tổng thể: 4.890 x 2.015 x 2.500
- Chiều dài cơ sở : 2.600
- Khoảng sáng gầm xe : 230
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) (kg)
- Trọng lượng bản thân : 3.380
- Tải trọng : 3.490
- Trọng lượng toàn bộ : 7.000
- Số chỗ ngồi : 02
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
- Ly hợp : 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
- Loại hộp số : Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
- Tỷ số truyền chính: ih1=6,802; ih2=3,878, ih3=2,267; ih4=1,424; ih5=1,0000; iR= 6,154
- Hộp số phụ: ihp1=1,00; ihp2=1,507
- Tỷ số truyền cuối: 5,571
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
- Phanh chính: Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh khí xả.
- Phanh đỗ: Phanh tay lóc kê
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
- Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
- Trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- Sau : Phụ thuộc, nhíp lá
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
- Công thức bánh xe : 4x2
- Thông số lốp (trước/sau) : 7.50-16
ĐẶC TÍNH (SPECIFICATION):
- Khả năng leo dốc: 36,8%
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 5,63 m
- Tốc độ tối đa: 75 km/h
- Dung tích thùng nhiên liệu: 75 lít
- Đường kính x Hành trình ty ben: 140 x 570 (mm)