THACO FORLAND FLD345C - TƯ VẤN SẢN PHẨM : 09 4472 4476
THACO
12 năm hoặc 30.000Km tùy theo điều kiện nào đến trước.
Xe ben Thaco Forland FLD345C đang là mẫu xe được bán chạy nhất trên thị trường hiện nay. Với công nghệ sản xuất tiên tiến vượt trội, xe tải Thaco Forland FLD345C mang nhiều ưu việt hơn hẳn so với các dòng xe khác. Từ thiết kế nội ngoại thất đến động cơ lắp ráp, dòng xe này đem lại cho người sử dụng một cảm giác hoàn toàn thoải mái khi sử dụng. Xe được thiết kế nhỏ gọn với khả năng chuyên chở lớn đảm bảo chuyên chở trên mọi địa hình. Liên hệ: 0938 906 246
HOTLINE : 0938907983
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FORLAND FLD345C
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FLD345C |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
4DW83-73 |
||
Loại |
Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2156 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
85 x 95 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
73 / 3000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
180 / 1800 ~ 2100 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
05 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,568 / ih2=2,986 / ih3=1,685 / ih4=1,000 / ih5=0,810 / iR=5,011 |
||
Tỷ số truyền cuối |
6,143 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
6.50 - 16 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4830 x 1870 x 2210 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2800 x 1710 x 600 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1470 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1430 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2600 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
200 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
2570 |
|
Tải trọng |
kg |
3450 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6150 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
43 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,2 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
78 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
70 |