Xe Ben Thaco Hyundai HD270
HD270
Thaco Hyundai HD270 được nhập khẩu trực tiếp từ Hyundai Motor. Thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng, khung gầm vững chắc, tăng khả năng chịu tải. Hyundai HD270 có thể tích thùng ben 10m3.
HOTLINE : 0938907983
Hyundai HD270 được nhập khẩu trực tiếp từ Hyundai Motor. Thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng, khung gầm vững chắc, tăng khả năng chịu tải. Hyundai HD270 có thể tích thùng ben 10m3. Thông số kỹ thuật xe cụ thể:
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE BEN HYUNDAI HD270
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI HD270 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7620x2495x3140 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
4800x2300/2100x920/820 (10 m3) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.290 +1.300 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
2.040/1.850 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
285 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7.5 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
40.9% |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
400 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
11.370 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
12.500 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
24.000 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6CA |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
11.149 / 12.920 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
380/1.900 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1450/1.500 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro II |
|
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.571 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
KUMHO |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
12R22.5 |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |
||
Hệ thống âm thanh |
Radio, 2 loa |
||
Hệ thống điều hòa cabin |
Có |
||
Kính cửa điều chỉnh điện |
Có |
||
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có |
||
Kiểu ca-bin |
Lật |
||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe |
Có |